Đàn organ yamaha psr s775 còn trong thùng giá 25 triệu đồng. Đây là mẫu đàn organ chuyên nghiệp bán chạy nhất hiện nay, bạn biết gì về model này chưa, hãy cùng shopdanorgan.com tìm hiểu nhé!
Đàn organ Yamaha PSR S775 là mẫu đàn organ chuyên nghiệp mới nhất của hãng yamaha Nhật Bản, ra mắt vào đầu năm 2018, kế thừa những tính năng nổi bật của model Yamaha PSR S770, phát triển thêm những tính năng mới, đàn organ Yamaha PSR S775 sở hữu bàn phím 61 phím, tích hợp âm thanh của nhiều nhạc cụ như keyboard, guitar, trống,..số tiết tấu cài đặt sẵn là 443, có usb, bộ nhớ trong lên tới 280 mb…. Lý tưởng cho việc sử dụng trực tiếp trên sân khấu, trong phòng thu hay ở nhà.
Tính năng vượt trội của đàn organ yamaha PSR-S775
Dòng đàn Yamaha PSR-S775 có hai bộ điều khiển trực tiếp có thể gán được, một bánh điều chế và hai đầu vào bàn đạp có thể gán được, đảm bảo rằng bạn có toàn quyền kiểm soát tiếng nói, phong cách, hiệu ứng và các chức năng khác trong khi thực hiện trực tiếp.
Đàn Organ Yamaha PSR-S775, có hàng trăm âm thanh ổn định của Yamaha. Một số âm thanh thậm chí có nguồn gốc trong TYROS.Tất nhiên một bàn phím hoàn hảo chắc chắn sẽ không thể thiếu nhịp điệu phong phú, một hợp âm rải và sequencer không thiếu trong model này do đó, PSR-S775 vẫn là một bàn phím vượt thời gian.
Chất lượng âm thanh của đàn PSR-S775 trên cả tuyệt vời, giọng nói lấy mẫu tỉ mỉ, và một bộ hiệu ứng toàn diện, mang lại cho người chơi những trải nghiệm mới ở một mức độ xác thực mới, đảm bảo đáp ứng ngay khi khán giả có yêu cầu cao nhất.
PSR-S775 được trang bị đầu vào Mic / Guitar cho phép bạn thêm giọng hát hoặc guitar vào hiệu suất trực tiếp của bạn một cách dễ dàng. Đơn giản chỉ cần cắm một micro và bạn có thể dễ dàng gán bất kỳ hiệu ứng đa năng của PSR vào giọng hát. Hoặc, kết nối cây đàn guitar và điều chỉnh các thông số phù hợp với sở thích của bạn và bắt chước âm thanh của các nghệ sĩ yêu thích của bạn hoặc tạo ra âm thanh của riêng bạn!
Đặc biệt, cho dù bạn có nâng cao hiệu suất trực tiếp bằng cách sao lưu nhạc từ thư viện nhạc hay chỉ đơn thuần là làm sôi động một bữa tiệc với Karaoke, thời gian, thay đổi độ cao, giọng hát hủy bỏ và hiển thị lời bài hát MP3 sẽ làm tăng thêm độ sâu và tính linh hoạt cho bất kỳ sự kiện âm nhạc nào.
Tuy nhiên, đàn PSR-S775 cũng có một nhược điểm đó là đàn chỉ thích hợp cho những người đã biết chơi và chơi chuyên nghiệp. vì vậy mà những người mới chơi hay trẻ em thì rất khó khăn trong việc sử dụng loại đàn này.
Thông số kỹ thuật đàn organ yamaha psr s775
organ Yamaha PSR-S775 | ||
Màu sắc//Lớp hoàn thiện | ||
Thân | Màu sắc | Đen |
Kích cỡ/Trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1002 mm |
Chiều cao | 148 mm | |
Chiều sâu | 437 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11.1 kg |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Bàn phìm | 61 phím |
Loại | Organ, Initial Touch | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Biến điệu | Yes | |
Núm điều khiển | 2 (assignable) | |
Hiển thị | Loại | TFT Color Wide VGA LCD |
Kích cỡ | 7 inch | |
Màu sắc | Color | |
Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 930 Voices + 50 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng đặt trưng | 76 S.Art!, 23 Mega Voices, 28 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 81 Live! Voices, 20 Organ Flutes! | |
Tính tương thích | XG | Yes |
GS | Yes (for Song playback) | |
GM | Yes | |
GM2 | Yes | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes (approx. 280 MB max.) |
Chỉnh sửa | Voice Set | |
Phần | Right 1, Right 2, Left | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 52 Presets + 3 User |
Thanh | 106 Presets + 3 User | |
DSP | 295 Presets + 10 User | |
Bộ nén Master | 5 Presets + 5 User | |
Master EQ | 5 Presets + 2 User | |
Part EQ | 27 parts | |
Khác | Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
Arpeggio | Yes | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 433 |
Tiết đất đặt trưng | 387 Pro Styles, 30 Session Styles, 15 DJ Styles, 1 Free Play | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát tiết tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tính năng khác | Bộ tìm nhạc | 1,200 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Tính tương thích | Expansion Style | Yes |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 Sample Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depends on the drive capacity) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Đa đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 188 banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Yes |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT)) | Yes | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Yes | |
Loại âm giai | 9 types | |
Tổng hợp | Direct Access | Yes |
Chức năng hiển thị chữ | Yes | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Yes | |
Giọng | Hòa âm//Echo | Yes (with Arpeggio) |
Panel Sustain | Yes | |
Đơn âm/Đa âm | Yes | |
T hông tin giọng | Yes | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Thông tin OTS | Yes | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 minutes/Song |
Thu âm | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Phát lại | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/streo) | |
Giàn trãi thời gian | Yes | |
Lyrics Display Function | Yes (.mp3 only) | |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 13 MB |
Bộ nhớ trongĐĩa ngoài | USB Flash Memory (via USB to DEVICE) | |
Kết nối | Tai nghe | Yes |
BÀN ĐẠP CHÂN | 1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION), Function Assignable | |
Microphone | Microphone/Guitar x 1 | |
MIDI | IN, OUT | |
AUX IN | Stereo mini jack | |
LINE OUT | L/L+R, R | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 15 W x 2 | |
Loa | 13 cm x 2 + 5 cm x 2 | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | PA-300C or an equibalent recommended by Yamaha | |
Tiêu thụ điện | 19 W | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Owner’s Manual, Online Member Product Registration, Music Rest, AC Adaptor(may not be include depending on your area. Check with your Yamaha dealer.) |
> Xem thêm mẫu đàn organ chuyên nghiệp mua nhiều hiện nay tại đây:
Trên đây là toàn bộ thông tin về cây đàn organ yamaha psr s775 chuyên nghiệp, nếu bạn muốn sở hữu model này, vui lòng liên hệ số điện thoại 0909.046.613