Đàn organ Yamaha PSR S950 giá ngày hôm nay là là 28 triệu đồng, tuy là đã những sản xuất thay thế vào đó là cây đàn organ yamaah psr s975 nhưng vẫn được nhiều người tìm kiếm, vậy vây cây đàn đó có gì đặt biệt, hãy cùng Việt Thanh tìm hiểu nhé.
Đàn organ Yamaha PSR-S950 đại diện cho một bước tiến lớn trong công nghệ bàn phím kỹ thuật số và các tính năng. Ngoài một thư viện dữ liệu rộng lớn, S950 đáng tự hào vì tính năng xử lý âm thanh mạnh mẽ, sống động của trống và bộ gõ. Âm thanh mà PSR-S950 mang lại đã đạt được đến một cấp độ hoàn toàn mới, hiện thực và vô cùng biểu cảm
Khi chơi organ-S950 bạn sẽ cảm thấy như mình đang được chơi với các nhạc sĩ chuyên nghiệp, sẽ không thể tin được về khả năng sáng tạo và giọng hát của mình bởi vì Yamaha đã ghi lại những bản nhạc của các nhạc sĩ chuyên nghiệp một cách xác thực nhất, để tích hợp vào nhạc cụ của họ
Với tính năng SA Voices, siêu tái tạo đặc tính hiệu suất âm thanh gốc của các nhạc cụ, bạn sẽ cảm thấy như thể bạn đang chơi trên chính loại nhạc cụ đó. Đặc biệt là công nghệ SA Voices thông minh đã thêm các sắc thái biểu cảm, nên bạn chỉ việc chơi trên S950 mà không cần phải tìm hiểu thêm bất kì mẹo nhỏ để tạo hiệu ứng âm thanh cho bản nhạc của mình.
S950 còn được tích hợp Công nghệ Voices Mega có những tính năng kĩ thuật khác nhau tạo ra hiệu suất âm thanh như: slide ngón tay khi chơi guitar và bass, hiệu ứng vocal…Khi được sử dụng trong các Styles, Voice Mega cung cấp hầu hết âm thanh đệm của các nhạc cụ.
Đàn Organ Yamaha S950 là sự tập hợp lớn của 408 phong cách khác nhau được xây dựng trong Styles năng động. Styles Yamaha được tạo ra bằng cách ghi âm lại những âm thanh của trống, bộ gõ… trong các studio, perussionists, các hãng ghi âm khác nhau và các lập trình viên tốt nhất thế giới để đảm bảo chất lượng tuyệt vời.
Cho dù bạn chỉ hát với nhau cho vui, thưởng thức Karaoke hoặc bạn là một ca sĩ/ nhạc sĩ, PSR-S950 sẽ cung cấp tất cả mọi thứ mà bạn chỉ cần cắm mic và hát.
Bên cạnh đó, các tính năng như bộ khuếch đại kĩ thuật số với tín hiệu tuyệt vời đã cung cấp hiệu suất cao trong khi còn có thể giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm dung lượng cho bạn.
PSR-S950 có khả năng ghi và phát lại các tập tin âm thanh, nó cũng có một số tính năng âm thanh mà bạn có thể sử dụng để tạo ra những bản “karaoke” mang phong cách của riêng mình. Nó cũng được thiết kế để kết nối và tương tác với các thiết bị di động và máy tính bảng, iPod, iPhone và IPad.
Thông số kỹ thuật đàn organ yamaha PSR S950
PSR-S950 | ||
Thân Đàn | Màu sắc | Đen |
Kích thước | Width | 1,002 mm |
Height | 148 mm | |
Depth | 437 mm | |
Trọng lượng | 11.5 kg | |
Bàn phím | Số lượng phím | 61 |
Kiểu phím | Organ | |
Độ cảm ứng phím | Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2 | |
Các phần điều khiển khác | Pitch Bend | Yes |
Modulation | Yes | |
Multi Pads | 126 banks x 4 Pads | |
Màn hình | Kiểu | Color LCD |
Kích thước | 5.7 inch (320 x 240 dots TFT QVGA ) | |
Màu | Có | |
Contrast | – | |
Hiển thị nốt nhạc | Có | |
Hiển thị lời nhạc | Có | |
Hiển thị bảng chữ | Có | |
Hiển thị OTS | Có | |
Hiển thị thông tin tiếng | Có | |
Thay đổi phông nền | Main, Lyrics | |
Hiển thị các ngôn ngữ | Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý | |
Sử dụng | Ngôn ngữ | Anh |
Voices | ||
Nguồn Âm Thanh | Tone Generating Technology | AWM Stereo Sampling |
Polyphony | Số lượng Polyphony (Max.) | 128 |
Cài sẵn | Số lượng tiếng | 786 Voices + 33 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices + GM2 + GS (for song playback) |
Tiếng đặc trưng | 62 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 39 Live! Voices, 20 Organ Flutes! | |
Khả năng mở rộng | Expansion Voice | Yes (approx. 64 MB max.) |
Editing | Voice Set | |
Part | Right 1, Right 2, Left | |
Compatibility | XG, XF, GS, GM, GM2 | |
Effects | ||
Kiểu | Reverb | 44 Presets + 3 User |
Chorus | 106 Presets + 3 User | |
DSP | DSP 1: 295 Presets + 3 User, DSP 2-4: 295 Presets + 10 User | |
Master EQ | 5 Presets + 2 User | |
Part EQ | 28 Parts (Right 1, Right 2, Left, Multi Pad, Style x 8, Song x 16) | |
Effects Micro | Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
Vocal Harmony | Số lượng | 44 |
Số lượng dành cho chỉnh sửa User | 10 | |
Vocal Effect | 23 | |
Accompaniment Styles | ||
Cài sẵn | Số lượng điệu | 408 |
Điệu đặc trưng | 25 +Audio, 1 FreePlay, 350 Pro, 32 Session | |
Thế bấm hợp âm | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Style Control | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Other Features | Music Finder | 2,500 bài cài sẵn |
One Touch Setting (OTS) | 4 tiếng cho mỗi điệu Style | |
File Format | Style File Format, Style File Format GE | |
Expandability | Expansion Style | Có |
Expansion Audio Style | Có (approx. 64 MB max.) | |
Songs | ||
Cài sẵn | Số lượng bài | 5 |
Phần Thu âm | Số lượng bài | Không giới hạn (dựa vào bộ nhớ USB của người sử dụng) |
Số track | 16 | |
Dung lượng dữ liệu | khoảng 300 KB/ Bài | |
Các kiểu thu | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | |
Compatible Data Format | Playback | SMF (Format 0 & 1), XF |
Recording | SMF (Format 0) | |
Functions | ||
Registration | Số lương Nút | 8 presets/bank (Không giới hạn, dựa trên bộ nhớ USB của người sử dụng) |
Control | Registration Sequence, Freeze | |
Bài Học/ Hướng dẫn | Lesson/Guide | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Performance Assistant Technology (PAT) | Có | |
Demo/Help | Demonstration | Có |
USB Audio Recorder | Playback | .wav, .mp3 |
Recording | .wav | |
Overall Controls | Metronome | Yes |
Tempo Range | 5 – 500, Tap Tempo | |
Transpose | -12 – 0 – +12 | |
Tuning | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Octave Button | Có | |
Scale Type | 9 kiểu cài đặt sẵn | |
Miscellaneous | Direct Access | Có |
Voices | Voice Creator | Có |
Harmony/Echo | Có | |
Panel Sustain | Có | |
Mono/Poly | Có | |
Voice Information | Có | |
Styles | Style Creator | Có |
Style Recommender | Có | |
OTS Information | Có | |
Songs | Song Creator | Có |
Score Display Function | Có | |
Lyrics Display Function | Có | |
Multi Pads | Multi Pad Creator | Có |
USB Audio | Time Stretch | Có |
Pitch Shift | Có | |
Vocal Cancel | Có | |
Storage and Connectivity | ||
Storage | Internal Memory | approx. 6.7 MB |
External Drives | USB Flash Memory, etc. (via USB to DEVICE) | |
Internal Memory (for Expansion Pack) | approx. 64 MB | |
Connectivity | DC IN | 16V |
Headphones | Có | |
Microphone | Có | |
MIDI | In/Out | |
AUX IN | Có | |
FOOT PEDAL | (optional) Switch or Volume x 2 | |
OUT PUT | (R, L/L+R) | |
VIDEO OUT | Có | |
USB TO DEVICE | Có | |
USB TO HOST | Có | |
LAN | Có | |
Amplifiers and Speakers | ||
Amplifiers | 15 W x 2 | |
Speakers | 13 cm + 2.5 cm dome tweeter (x 2) | |
Power Supply | ||
Power Supply | PA-300C | |
Power Consumption | 16 W | |
Auto Power Off Function | Có | |
Accessories | ||
Included Accessories | Music Rest | Có |
CD-ROM | Có | |
Multi Pads | ||
Preset | Number of Multi Pad Banks | 126 banks x 4 Pads |
Audio | Audio Link | Có |
Service | ||
Internet Direct Connection ( IDC ) | Có |
> Xem thêm: đàn organ yamaha s775