Đàn organ yamaha psr s975 là model chuyên nghiệp đời mới nhất, vừa ra mắt vào đầu năm 2018, được rất nhiều người đánh giá là loại nhạc cụ tuyệt vời cả về mẫu mã lẫn chất lượng, thiết kế hiện đại, đẹp, tính hợp nhiều tính năng hỗ trợ biểu diễn với 1.200 thứ âm thanh khác nhau của các loại nhạc cụ như: đàn piano, đàn guitar và các bộ gõ… Hơn hết còn có những âm thanh siêu biểu cảm đó sẽ là nguồn cảm hứng bao la và vô tận để nhạc công dễ dàng hơn trong việc trải lòng mình với âm nhạc và phiêu theo giai điệu. Chính công nghệ Mega Voice của psr s975 đã mang lại cho bàn phím âm thanh thực tế thật sự tuyệt vời.
Đối với những người chơi nhạc khó tính hay các nghệ sĩ chơi đàn chuyên nghiệp, dày dạn kinh nghiệm đang cầm tìm kiếm những điều mới lạ trong tác phẩm của riêng mình thì chiếc đàn psr s975 này chính là một sự lựa chọn tuyệt vời.
Tính năng nổi bật của đàn organ yamaha psr s975
Thực tế với âm thanh
Thưởng thức những âm thanh đặc biệt của Super Articulation Voices, Organ flutes và nhiều âm thanh khác của Tyros series. Chất lượng âm thanh tuyệt vời của PSR-S975, giọng nói lấy mẫu tỉ mỉ, và một bộ hiệu ứng toàn diện sẽ mang lại cho bạn những trải nghiệm mới ở mức độ xác thực mới đảm bảo đáp ứng ngay cả những khán giả yêu cầu cao nhất.
Thư viện âm thanh hấp dẫn bao gồm nhiều thể loại
Ngoài một loạt các nội dung của PSR-S970, các gói phổ biến như vũ điệu Euro hoặc gói Salsa được cài đặt sẵn trong danh mục PLUS.
Chơi với bầu không khí âm thanh thực
Hãy mang các màn trình diễn của bạn vào cuộc sống với Audio Styles, với bộ trống và trống perkussion chất lượng cao, tất cả được thu âm bởi các nhạc sĩ đẳng cấp thế giới trong các có trong lớp. Dễ dàng thêm và chỉnh sửa các thông số hiệu ứng thông qua một giao diện hấp dẫn, trực quan mà cho bạn cảm giác kiểm soát các hiệu ứng thông thường và bộ khuếch đại trong thời gian thực. Công nghệ lập mô hình vòng ảo (VCM) của Yamaha mô phỏng các hiệu ứng của phaser, Wah, máy nén và phasers ở mức mạch.
Trình giải mã âm thanh mạnh mẽ và Trình chỉnh âm thanh
PSR-S975 được trang bị một chức năng Vocoder tổng hợp, cho phép bạn sử dụng giọng nói của bạn và tổng hợp với âm thanh PSR-S975. Hệ thống Vocal Harmony 2 mạnh mẽ kiểm soát độ cao, cấp độ, và số lượng hài hòa được thêm vào, đảm bảo rằng giọng hát của bạn luôn là ngôi sao của chương trình.
Phát lại âm thanh USB với các chức năng linh hoạt
Thông số kỹ thuật đàn organ yamaha psr s975
Đàn organ Yamaha PSR S975 | ||
---|---|---|
Màu sắc//Lớp hoàn thiện | ||
Thân | Màu Sắc | Đen |
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1002 mm |
Chiều cao | 148 mm | |
Chiều sâu | 437 mm | |
Weight | Trọng lượng | 11.6 kg |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Organ, Initial Touch | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Biến điệu | Yes | |
Núm điểu khiển | 2 (assignable) | |
Hiển thị | Loại | TFT Color Wide VGA LCD |
Kích cỡ | 7 inch | |
Màu sắc | Color | |
Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1090 Voices + 55 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng | 140 S.Art!, 30 Mega Voices, 32 Sweet! Voices, 74 Cool! Voices, 99 Live! Voices, 30 Organ Flutes! | |
Tính tương thích | XG | Yes |
GS | Yes (for Song playback) | |
GM | Yes | |
GM2 | Yes | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes (approx. 768 MB max.) |
Chỉnh sửa | Voice Set | |
Phần | Right 1, Right 2, Left | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng vang | 52 Presets + 3 User |
Thanh | 106 Presets + 3 User | |
DSP | 322 Presets (with VCM) + 10 User | |
Bộ nén Master | 5 Presets + 5 User | |
Master EQ | 5 Presets + 2 User | |
Part EQ | 27 parts | |
Khác | Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
Arpeggio | Yes | |
Hòa âm giọng | Số lượng cài đặt sẵn | Vocal Harmony: 44, Synth Vocoder: 10 |
Số cài đặt người dùng | 60 *The number is the total of Vocal Harmony and Synth Vocoder | |
Hiệu Ứng Giọng | 23 | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 523 |
Tiết tấu đặc trưng | 40 +Audio Styles, 431 Pro Styles, 34 Session Styles, 15 DJ Styles, 3 Free Play | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Yes |
Tiết tấu âm mở rộng | Yes (approx. 128 MB max.) | |
Tính tương thích | Style File Format, Style File Format GE | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 Sample Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depends on the drive capacity) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Đa đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 188 banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Yes |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Yes | |
Loại âm giai | 9 types | |
Tổng hợp | Direct Access | Yes |
Chức năng hiển thị chữ | Yes | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Yes | |
Giọng | Hòa âm//Echo | Yes (with Arpeggio) |
Panel Sustain | Yes | |
Đơn âm/Đa âm | Yes | |
Thông tin giọng | Yes | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Thông tin OTS | Yes | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 minutes/Song |
Thu âm | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Phát lại | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/streo) | |
Giàn trãi thời gian | Yes (.mp3 only) | |
Chuyển độ cao | Yes | |
Pitch Shift | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 13 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory (via USB to DEVICE) | |
Connectivity | Tai nghe | Yes |
BÀN ĐẠP CHÂN | 1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION), Function Assignable | |
Microphone | Microphone/Guitar x 1 | |
MIDI | IN, OUT | |
AUX IN | Stereo mini jack | |
LINE OUT | L/L+R, R | |
RGB OUT | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 15 W x 2 | |
Loa | 13 cm x 2 + 2.5 cm (dome) x 2 | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | PA-300C or an equibalent recommended by Yamaha | |
Tiêu thụ điện | 20 W | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Owner’s Manual, Online Member Product Registration, Music Rest, AC Adaptor(may not be include depending on your area. Check with your Yamaha dealer.) |
>> Xem mẫu organ mà nhiều nhạc công tại Việt Nam sử dụng: keyboard roland ea7